Characters remaining: 500/500
Translation

nhà tiêu

Academic
Friendly

Từ "nhà tiêu" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi sử dụng cho việc đi đại tiện, tức là nơi mọi người có thể đi vệ sinh. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong các văn bản chính thức. "Nhà tiêu" thường được xây dựngnhững nơi công cộng như trường học, công viên, hoặc các khu vực đông người.

Một số từ gần nghĩa biến thể:
  1. Nhà xí: Đây một từ đồng nghĩa với "nhà tiêu", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  2. Nhà vệ sinh: Từ này rộng hơn, không chỉ có nghĩanơi đi đại tiện còn bao gồm cả nơi đi tiểu. "Nhà vệ sinh" thường được sử dụngnhững nơi công cộng trong các hộ gia đình.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi cần đi nhà tiêu một chút." (Có nghĩa là "Tôi cần đi vệ sinh một chút.")
  • Câu nâng cao: "Khi đến các khu du lịch, bạn nên chú ý đến vị trí của nhà tiêu để không gặp khó khăn khi cần sử dụng." (Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc biết vị trí của nhà tiêu trong các chuyến đi).
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số vùng miền, người ta có thể sử dụng từ "nhà xia" để chỉ nơi đi vệ sinh, nhưng từ này ít phổ biến hơn.
  • Khi nói đến văn hóa, bạn có thể nói: "Ở Việt Nam, nhà tiêu thường được phân biệt giữa nhà vệ sinh nam nữ."
Từ liên quan:
  • Vệ sinh: Nghĩa là sạch sẽ, liên quan đến việc bảo vệ sức khỏe, thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Vật dụng vệ sinh: Những đồ dùng giúp làm sạch như phòng, giấy vệ sinh...
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhà tiêu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong những tình huống thân mật hoặc không chính thức, "nhà xí" có thể được sử dụng nhiều hơn. Còn "nhà vệ sinh" từ phổ biến trong mọi tình huống dễ hiểu cho mọi người.

  1. Cg. Nhà xí, nhà xia. Nơi để đi đại tiện.

Comments and discussion on the word "nhà tiêu"